--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pillow slip chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chủ ý
:
Main meaning, main purposechủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõthe main meaning of the poem's author is quite clearđến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việche dropped in, but with the main purpose of asking for some help
+
flintiness
:
tính chất rắn; sự rắn như đá
+
rain
:
mưato be caught in the rain bị mưato keep the rain out cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vàoa rain of fire trận mưa đạnrain of tears khóc như mưarain or shine dù mưa hay nắng
+
làm mẫu
:
to serve as a model
+
xổ
:
to rush into